1 | ngữ điệu Thái Lan | 7220214 | D01, D96, D15, D78 | 22.19 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Sư phạm Tiếng trung quốc | 7140234 | D01, D96, D78, D04 | 23.73 | Điểm thi TN THPT | |
3 | ngôn từ Trung Quốc | 7220204CLC | D01, D78, D04, D83 | 22.88 | Điểm thi TN THPT | |
4 | ngữ điệu Hàn Quốc | 7220210CLC | D01, D96, D78 | 23.4 | Điểm thi TN THPT | |
5 | ngữ điệu Trung Quốc | 7220204 | D01, D78, D04, D83 | 24.43 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Sư phạm tiếng Pháp | 7140233 | D01, D96, D78, D03 | 21.68 | Điểm thi TN THPT | |
7 | ngôn từ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D96, D78 | 23.59 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Sư phạm giờ Anh | 7140231 | D01 | 26.34 | Điểm thi TN THPT | |
9 | ngữ điệu Nhật | 7220209CLC | D01, D06 | 20.5 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đông phương học tập | 7310608 | D01, D96, D78, D06 | 19.6 | Điểm thi TN THPT | |
11 | thế giới học | 7310601CLC | D01, D96, D09, D78 | 18.19 | Điểm thi TN THPT | |
12 | ngữ điệu Anh | 7220201CLC | D01 | 17.13 | Điểm thi TN THPT | |
13 | ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06 | 21.61 | Điểm thi TN THPT | |
14 | nước ngoài học | 7310601 | D01, D96, D09, D78 | 17.67 | Điểm thi TN THPT | |
15 | ngữ điệu Pháp | 7220203 | D01, D96, D78, D03 | 15.14 | Điểm thi TN THPT | |
16 | ngôn từ Nga | 7220202 | D01, D96, D78, D02 | 15.1 | Điểm thi TN THPT | |
17 | ngôn từ Anh | 7220201 | D01 | 22.74 | Điểm thi TN THPT | |
18 | ngữ điệu Trung Quốc | 7220204CLC | DGNLHCM | 839 | ||
19 | ngôn ngữ Thái Lan | 7220214 | D01, D96, D15, D78, XDHB | 26.3 | Tiếng Anh >= 8.77Học bạ | |
20 | Sư phạm Tiếng trung hoa | 7140234 | D01, D96, D78, D04, XDHB | 27.88 | Học lực năm lớp 12 nhiều loại GiỏiHọc bạ | |
21 | ngữ điệu Trung Quốc | 7220204CLC | D01, D78, D04, D83, XDHB | 27.42 | Học bạ | |
22 | ngữ điệu Hàn Quốc | 7220210CLC | D01, D96, D78, XDHB | 27.37 | Học bạ | |
23 | ngữ điệu Trung Quốc | 7220204 | D01, D78, D04, D83, XDHB | 27.58 | Học bạ | |
24 | Sư phạm tiếng Pháp | 7140233 | D01, D96, D78, D03, XDHB | 25.99 | Học lực năm lớp 12 một số loại GiỏiHọc bạ | |
25 | ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D96, D78, XDHB | 27.91 | Học bạ | |
26 | Sư phạm giờ đồng hồ Anh | 7140231 | D01, XDHB | 28.5 | Tiếng Anh >= 9.60Học lực lớp 12 một số loại Giỏi | |
27 | ngôn ngữ Nhật | 7220209CLC | D01, D06, XDHB | 27.32 | Học bạ | |
28 | Đông phương học tập | 7310608 | D01, D96, D78, D06, XDHB | 26.34 | Học bạ | |
29 | ngôn từ Anh | 7220201CLC | D01, XDHB | 26.77 | Tiếng Anh >= 8.13Học bạ | |
30 | ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06, XDHB | 27.47 | Học bạ | |
31 | thế giới học | 7310601 | D01, D96, D09, D78, XDHB | 26.68 | Tiếng Anh >= 9.20Học bạ | |
32 | ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01, D96, D78, D03, XDHB | 26.15 | Học bạ | |
33 | ngôn từ Nga | 7220202 | D01, D96, D78, D02, XDHB | 25.1 | Học bạ | |
34 | ngữ điệu Anh | 7220201 | D01, XDHB | 27.45 | Tiếng Anh >= 9.20 | |
35 | ngữ điệu Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM | 830 | ||
36 | ngôn từ Hàn Quốc | 7220210 | DGNLHCM | 838 | ||
37 | ngôn ngữ Nhật | 7220209CLC | DGNLHCM | 755 | ||
38 | Đông phương học tập | 7310608 | DGNLHCM | 720 | ||
39 | ngôn ngữ Thái Lan | 7220214 | DGNLHCM | 824 | ||
40 | ngữ điệu Anh | 7220201CLC | DGNLHCM | 759 | ||
41 | ngôn từ Nhật | 7220209 | DGNLHCM | 829 | ||
42 | nước ngoài học | 7310601 | DGNLHCM | 743 | ||
43 | ngữ điệu Pháp | 7220203 | DGNLHCM | 767 | ||
44 | ngữ điệu Nga | 7220202 | DGNLHCM | 685 | ||
45 | ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 802 | ||
46 | Đông phương học | 7310608CLC | DGNLHCM | 737 | ||
47 | Đông phương học | 7310608CLC | D01, D96, D78, D06 | 20.39 | Điểm thi TN THPT | |
48 | Đông phương học | 7310608CLC | D01, D96, D78, D06, XDHB | 25.01 | Học bạ | |
49 | ngôn từ Hàn Quốc | 7220210CLC | DGNLHCM | 793 | ||
50 | thế giới học | 7310601CLC | DGNLHCM | 721 |
