1 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, A01, D01, D90 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D90 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, A01, D10 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | A00, B00, A01, D10 | 20 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D10, D04 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D15, D10, D78 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Quản lý văn hoá | 7229042 | D01, C00, D15, D78 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D10, D78, D06 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D10, D78 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
11 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
12 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20 | Xét học bạ | |
13 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, A01, D10, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
14 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | A00, B00, A01, D10, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
15 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 19.5 | Xét học bạ | |
16 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D10, D04, XDHB | 24 | Xét học bạ | |
17 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D15, D10, D78, XDHB | 21 | Xét học bạ | |
18 | Quản lý văn hoá | 7229042 | D01, C00, D15, D78, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
19 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D10, D78, D06, XDHB | 21 | Xét học bạ | |
20 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D10, D78, XDHB | 21 | Xét học bạ | |
21 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, B00, A01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
22 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, B00, A01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
23 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | D01, D15, C04, D10 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
24 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | XDHB | 24 | Xét học bạ | |
25 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D10 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
26 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | A00, D01, C01, C14 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
27 | Văn học | 7229030 | D01, C00, D15, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT (chuyên ngành Văn báo chí truyền thông) |
