1 | quan tiền hệ quốc tế | quan tiền hệ nước ngoài | HQT01 | C00, XDHB | 29 | Xét học bạ |
2 | quan liêu hệ quốc tế | quan tiền hệ quốc tế | HQT01 | A01, D01, D07, XDHB | 28 | Xét học bạ |
3 | quan liêu hệ thế giới | quan liêu hệ quốc tế | HQT01 | A00, D03, D04, D06, XDHB | 27 | Xét học bạ |
4 | ngữ điệu Anh | ngôn từ Anh | HQT02 | A00, D03, D04, D06, XDHB | 25.81 | Xét học tập bạ |
5 | ngôn từ Anh | ngôn từ Anh | HQT02 | A01, D01, D07, XDHB | 26.81 | Xét học tập bạ |
6 | kinh tế tài chính quốc tế | kinh tế | HQT03 | A00, D03, D04, D06, XDHB | 26.87 | Xét học bạ |
7 | kinh tế tài chính quốc tế | kinh tế | HQT03 | A01, D01, D07, XDHB | 27.87 | Xét học bạ |
8 | kinh tế tài chính quốc tế | kinh tế tài chính | HQT03 | C00, XDHB | 28.87 | Xét học tập bạ |
9 | Luật nước ngoài | nguyên tắc | HQT04 | A01, D01, D07, XDHB | 26.55 | Xét học tập bạ |
10 | Luật thế giới | phương pháp | HQT04 | A00, D03, D04, D06, XDHB | 25.55 | Xét học bạ |
11 | Luật thế giới | biện pháp | HQT04 | C00, XDHB | 27.55 | Xét học tập bạ |
12 | media quốc tế | truyền thông media quốc tế | HQT05 | A00, D03, D04, D06, XDHB | 28 | Xét học tập bạ |
13 | media quốc tế | truyền thông quốc tế | HQT05 | A01, D01, D07, XDHB | 29 | Xét học bạ |
14 | media quốc tế | truyền thông quốc tế | HQT05 | C00, XDHB | 30 | Xét học bạ |
15 | marketing quốc tế | marketing quốc tế | HQT06 | A00, D03, D04, D06, XDHB | 27.13 | Xét học bạ |
16 | kinh doanh quốc tế | kinh doanh quốc tế | HQT06 | C00, XDHB | 29.13 | Xét học bạ |
17 | kinh doanh quốc tế | kinh doanh quốc tế | HQT06 | A01, D01, D07, XDHB | 28.13 | Xét học tập bạ |
18 | mức sử dụng | HQT07 | A00, D03, D04, D06, XDHB | 25.75 | CN: Luật thương mại dịch vụ Quốc tế; Xét học tập bạ | |
19 | hiện tượng | HQT07 | A01, D01, D07, XDHB | 26.75 | CN: Luật thương mại Quốc tế; Xét học bạ | |
20 | luật | HQT07 | C00, XDHB | 27.75 | CN: Luật thương mại Quốc tế; Xét học tập bạ | |
21 | nước hàn học | HQT08-01 | A00, D03, D04, D06, XDHB | 25.6 | Xét học tập bạ | |
22 | nước hàn học | HQT08-01 | A01, D01, D07, XDHB | 26.6 | Xét học tập bạ | |
23 | hàn quốc học | HQT08-01 | C00, XDHB | 27.6 | Xét học bạ | |
24 | Hoa Kỳ học tập | HQT08-02 | A00, D03, D04, D06, XDHB | 25.25 | Xét học bạ | |
25 | Hoa Kỳ học tập | HQT08-02 | A01, D01, D07, XDHB | 26.25 | Xét học bạ | |
26 | Hoa Kỳ học tập | HQT08-02 | C00, XDHB | 27.25 | Xét học bạ | |
27 | Nhật bản học | HQT08-03 | A00, D03, D04, D06, XDHB | 25.46 | Xét học bạ | |
28 | Nhật phiên bản học | HQT08-03 | A01, D01, D07, XDHB | 26.46 | Xét học tập bạ | |
29 | Nhật phiên bản học | HQT08-03 | C00, XDHB | 27.46 | Xét học tập bạ | |
30 | china học | HQT08-04 | A00, D03, D04, D06, XDHB | 26.51 | Xét học bạ | |
31 | trung hoa học | HQT08-04 | A01, D01, D07, XDHB | 27.51 | Xét học bạ | |
32 | china học | HQT08-04 | C00, XDHB | 28.51 | Xét học bạ | |
33 | ngữ điệu Anh | ngôn ngữ Anh | HQT02 | C00, XDHB | 27.81 | Xét học tập bạ |

