


part
part /pɑ:t/ danh từ phần, bộ phận, tập (sách) great part of this story is true: phần nhiều chuyện sẽ là đúng part of them have arrived: một số trong bầy họ vẫn đến3 parts of sugar, 5 of flour: 3 phần đường, 5 phần bộtspare parts of a machine: phụ tùng của máy thành phần cơ thểthe 